Có 2 kết quả:
挂号证 guà hào zhèng ㄍㄨㄚˋ ㄏㄠˋ ㄓㄥˋ • 掛號證 guà hào zhèng ㄍㄨㄚˋ ㄏㄠˋ ㄓㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
register card
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
register card
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0